Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北十間川
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
北十字星 きたじゅうじせい
nhóm sao Bắc Thập tự; nhóm sao Thập tự phương Bắc
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
北川姫鱒 きたかわひめます キタカワヒメマス
Thymallus arcticus (là một loài cá nước ngọt trong họ Cá hồi)