Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北国街道安藤家
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
国家神道 こっかしんとう
thần đạo Quốc gia (là quốc giáo của Đế quốc Nhật Bản)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
街道 かいどう
đường chính; con đường (nghĩa bóng)