国家神道
こっかしんとう「QUỐC GIA THẦN ĐẠO」
☆ Danh từ
Thần đạo Quốc gia (là quốc giáo của Đế quốc Nhật Bản)

国家神道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国家神道
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
儒家神道 じゅかしんとう
Thần đạo Khổng giáo
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
国家 こっか
nước nhà
道家 どうか
đạo sĩ