Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤海老 あかえび アカエビ
tôm vỏ đỏ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
海老 えび
con tôm
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
北海 ほっかい
biển bắc; biển bắc