Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
北大 ほくだい
trường đại học hokkaido
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn