Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北大経済圏
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済圏 けいざいけん
khối kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế
経済大国 けいざいたいこく
cường quốc về kinh tế
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ