Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北山五山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
鎌倉五山 かまくらござん
Năm ngôi đền lớn của giáo phái Rinzai ở Kamakura. Đền Kenchoji, Đền Enkakuji, Đền Jukufukuji, Đền Jochiji và Đền Jomyoji.
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
泰山北斗 たいざんほくと
một uy quyền lớn
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ