Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北山十八間戸
八十 はちじゅう やそ
tám mươi, số tám mươi
十八 じゅうはち
mười tám, số mười tám
ガラスど ガラス戸
cửa kính
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
八間 はちけん
large hanging paper lantern
間八 かんぱち
cá kanbachi (một loài cá nhỏ giống cá thu)
三十戸 さんじっこ さんじゅうこ
ba mươi cái nhà