間八
かんぱち「GIAN BÁT」
☆ Danh từ
Cá kanbachi (một loài cá nhỏ giống cá thu)

間八 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 間八
八間 はちけん
large hanging paper lantern
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
八 はち や
tám
八重八重 やえやえ
multilayered
八百八寺 はっぴゃくやでら
the large number of temples in Kyoto
八十八夜 はちじゅうはちや
ngày thứ tám mươi tám sau ngày lập xuân (khoảng ngày 2 tháng 5)