Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北川省一
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
四川省 しせんしょう
tỉnh Tứ Xuyên
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat