Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
北斗 ほくと
nhóm sao bắc đẩu
一斗 いっと
một đấu
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
冬北斗 ふゆほくと
Big Dipper seen on a winter night
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ