Các từ liên quan tới 北方バスターミナル
バスターミナル バス・ターミナル
trạm xe bus
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北方 ほっぽう
bắc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
北の方 きたのかた
Một từ tôn vinh vợ của những người có địa vị cao như lãnh chúa và các nhân vật có chức quyền
北方仏教 ほっぽうぶっきょう
Phật giáo Bắc tông
北方四島 ほっぽうよんとう
bốn hòn đảo phía bắc (do Nga nắm giữ), quần đảo nam Kuril, các lãnh thổ phía bắc
北方戦争 ほっぽうせんそう
Chiến tranh phương Bắc