Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北方限界線 ほっぽうげんかいせん
Đường giới hạn phía Bắc, đường biên giới phía Bắc
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
北方 ほっぽう
bắc