Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北星駅
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北極星 ほっきょくせい
sao bắc cực
北斗星 ほくとせい
sao bắc đẩu.
北斗七星 ほくとしちせい
bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh.
北十字星 きたじゅうじせい
Northern Cross (asterism)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星 せい ほし
sao