Các từ liên quan tới 北朝鮮の軍事パレード
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn
朝鮮事変 ちょうせんじへん
Korean War (1950-1953)
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
北鮮 ほくせん
phía bắc korea
朝鮮鐘 ちょうせんしょう ちょうせんがね
Korean bell