Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北本かつら
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
北日本 きたにほん きたにっぽん
phía Bắc Nhật Bản
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
東北日本 とうほくにほん
phía Đông Bắc Nhật Bản