Các từ liên quan tới 北本水辺プラザ公園
公辺 こうへん おおやけあたり
những nghi lễ công cộng; những quan hệ công cộng
北辺 ほくへん
biện pháp cực đoan bắc
公園 こうえん
công viên
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
プラザ プラーザ
quảng trường; khu vực rộng
水辺 みずべ すいへん
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
プラザ合意 プラザごうい
thỏa thuận công viên (trung tâm mua sắm) (1985 thỏa thuận (của) những dân tộc g5)
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)