公辺
こうへん おおやけあたり「CÔNG BIÊN」
☆ Danh từ
Những nghi lễ công cộng; những quan hệ công cộng

公辺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 公辺
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa
側辺 そくへん がわあたり
rẽ
普辺 ひろしあたり
tính chất chung, tính toàn thể, tính phổ thông, tính phổ biến
磯辺 いそべ
bờ biển, khoảng đất giữa hai con nước