Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
流暢 りゅうちょう
lưu loát; trôi chảy
伸暢 しんとおる
sự mở rộng; mở rộng; sự kéo dài ra; uncompression
暢達 ちょうたつ
sự lưu loát; sự trôi chảy.
暢気 のんき ノンキ
sự vô lo
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
流暢に読む りゅうちょうによむ
đọc xuôi.
村 むら
làng