Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
紗 しゃ
(tơ) gạc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
薄紗 はくさ
mỏng nhẹ như tơ, vải mỏng, lưới
羅紗 ラシャ らしゃ
vải len, vải hàng len
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)
更紗 サラサ さらさ
in (pt: saraca); vải in hoa