Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北条時国
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
北国 きたぐに ほっこく
những tỉnh bắc; những nước bắc
条約国 じょうやくこく
những nước ký hiệp ước.
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
北国人 ほっこくじん きたぐにじん
người phương bắc
国籍条項 こくせきじょうこう
làm luật cấm chỉ trên (về) những người ngoại quốc cầm lên những cái trụ công cộng