Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北条時政
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
行政条例 ぎょうせいじょうれい
quy định hành chính
北京条約 ペキンじょうやく
Hiệp ước Bắc Kinh (1860)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
北の政所 きたのまんどころ
danh hiệu dành cho chính thất (vợ cả) của Quan Bạch
臨時政府 りんじせいふ
chính phủ lâm thời