Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
松 まつ マツ
cây thông.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae
海浦 かいほ うみのうら
bờ biển
浦里 うらざと
làng ven biển; làng chài