Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
松 まつ マツ
cây thông.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
田畑、田 たはた、た