Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北森鴻
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
鴻 ひしくい ヒシクイ
ngỗng đậu (Anser fabalis)
鴻業 こうぎょう
thành tích vẻ vang
鴻基 こうき
nền tảng của một dự án lớn, nền tảng của một doanh nghiệp lớn
森森 しんしん
rậm rạp; âm u
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
森 もり
rừng, rừng rậm
燕雀鴻鵠 えんじゃくこうこく
chim én chim hạc (nói đến sự khác biệt giữa người có chí nhỏ và người có chí lớn)