Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北極野兎
ほっきょくのうさぎ ホッキョクノウサギ
Thỏ rừng Bắc cực
東北野兎 とうほくのうさぎ トウホクノウサギ
Lepus brachyurus lyoni (subspecies of Japanese hare)
野兎 のうさぎ
Con thỏ rừng; thỏ rừng; thỏ hoang.
野兎病 やとびょう
bệnh sốt thỏ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
「BẮC CỰC DÃ THỎ」
Đăng nhập để xem giải thích