野兎
のうさぎ「DÃ THỎ」
☆ Danh từ
Con thỏ rừng; thỏ rừng; thỏ hoang.

野兎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野兎
野兎病 やとびょう
bệnh sốt thỏ
北極野兎 ほっきょくのうさぎ ホッキョクノウサギ
Thỏ rừng Bắc cực
野兎病菌 やとびょうきん
francisella tularensis (một loài vi khuẩn gram âm mầm bệnh hiếu khí coccobacillus)
東北野兎 とうほくのうさぎ トウホクノウサギ
Lepus brachyurus lyoni (subspecies of Japanese hare)
アンゴラうさぎ アンゴラ兎
thỏ angora
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ