Các từ liên quan tới 北横町 (弘前市)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ