Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幹線道路 かんせんどうろ
trục đường chính, đường chính
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
用水路 ようすいろ
kênh dẫn nước ,cầu dẫn nước ( vào ruộng, mương..)
幹線 かんせん
tuyến chính; đường chính
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia