Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
紙管 しかん
Ống giấy
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
北海 ほっかい
biển bắc; biển bắc
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than