Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道アイヌ語
アイヌ語 アイヌご
tiếng Ainu
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
アイヌ族 アイヌぞく
bộ tộc Ainu sống ở phía bắc Nhật Bản (bị đồng hóa từ thời Minh Trị)
アイヌ人 アイヌじん
người Ainu
アイヌ葱 アイヌねぎ
tỏi gấu