Các từ liên quan tới 北海道中央バス室蘭ターミナル
バスターミナル バス・ターミナル
bus terminal
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
中央海嶺 ちゅうおうかいれい
mid-ocean ridge, midocean ridge
中央制御室 ちゅうおうせいぎょしつ
phòng điều khiển trung tâm
海蘭 うんらん ウンラン
Linaria japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Mã đề)
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
道央 どうおう みちひさし
phần trung tâm Hokkaido
中央 ちゅうおう
trung ương