Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人造石油 じんぞうせきゆ
dầu tổng hợp
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
人造石 じんぞうせき
đá nhân tạo
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
人造宝石 じんぞうほうせき
những đá quý nhân tạo
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu