Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道保証牛乳
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
保証牛乳 ほしょうぎゅうにゅう
chứng nhận sữa
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
牛乳 ぎゅうにゅう
sữa
乳牛 ちちうし にゅうぎゅう
bò sữa.
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
海牛 うみうし ウミウシ かいぎゅう カイギュウ
Hải ngưu; bò biển