Các từ liên quan tới 北海道大博覧会 (1968年)
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
博覧会 はくらんかい
hội chợ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới
国際博覧会 こくさいはくらんかい
triển lãm quốc tế
勧業博覧会 かんぎょうはくらんかい
hội chợ triển lãm các sản phẩm công nghiệp, hội chợ công nghiệp