Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道大演習場
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
演習 えんしゅう
diễn tập
大道演説 だいどうえんぜつ
bài diễn thuyết trước công chúng
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu