Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
演習 えんしゅう
diễn tập
大道演説 だいどうえんぜつ
bài diễn thuyết trước công chúng
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập