Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北海道家庭学校
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
校庭 こうてい
sân trường, sân vườn
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.