Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曹達 そうだ ソーダ
nước sô đa, natri cacbonat
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
海曹 かいそう
Tự vệ binh (thuộc đội tự vệ trên biển)
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia