Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
オホーツク海気団 オホーツクかいきだん
Okhotsk air mass
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
オホーツク海高気圧 オホーツクかいこうきあつ
hệ thống áp suất cao bán vĩnh cửu hình thành trên biển Okhotsk
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
海氷 かいひょう
biển đóng băng