Các từ liên quan tới 北海道第一師範学校
師範学校 しはんがっこう
trường sư phạm
高等師範学校 こうとうしはんがっこう
trường công lập trước chiến tranh đào tạo giáo viên nam
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
師範 しはん
sự phạm; kinh điển; bậc thầy
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
剣道の師範 けんどうのしはん
giáo viên dạy kiếm đạo
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido