Các từ liên quan tới 北海道道287号厚真浜厚真停車場線
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
真北 まきた
phía bắc đến hạn
報道写真 ほうどうしゃしん
tin tức chụp ảnh