Các từ liên quan tới 北海道道449号別海浜中停車場線
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm