Các từ liên quan tới 北海道道693号鷹泊鷹泊停車場線
停泊場 ていはくじょう
bến.
停泊 ていはく
Sự thả neo
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
停泊料 ていはくりょう
phí đậu tàu.
停泊地 ていはくち
chỗ neo/đậu tàu (thuyền); nơi thả neo, nơi bỏ neo
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
鷹 たか タカ
chim ưng