Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
停泊料
ていはくりょう
phí đậu tàu.
停泊 ていはく
Sự thả neo
停泊場 ていはくじょう
bến.
停泊地 ていはくち
chỗ neo/đậu tàu (thuyền); nơi thả neo, nơi bỏ neo
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
宿泊料 しゅくはくりょう
giá khách sạn, phí ở trọ
宿泊料金 しゅくはくりょうきん
phí ăn ở
停泊日計算書 ていはくびけいさんしょ
bản kê thời gian bốc dỡ.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
「ĐÌNH BẠC LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích