Các từ liên quan tới 北海道開発大博覧会
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
博覧会 はくらんかい
hội chợ
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
北海道開発庁長官 ほっかいどうかいはつちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý phát triển hokkaido
博覧 はくらん
sự đọc nhiều hiểu rộng lớn; kiến thức rộng; sự uyên bác
万国博覧会 ばんこくはくらんかい
hội chợ thế giới.
世界博覧会 せかいはくらんかい
triển lãm thế giới