Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
北海 ほっかい
biển bắc
北部 ほくぶ
miền bắc
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm