Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
臨港線 りんこうせん
tuyến đường sắt ven cảng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
北極線 ほっきょくせん
vòng Bắc cực
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea