Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北澤楽天
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
楽天 らくてん
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
北天 ほくてん きたたかし
bầu trời phía bắc; bầu trời ở các nước phương bắc
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽天論 らくてんろん
(triết học) chủ nghĩa lạc quan
楽天的 らくてんてき
lạc quan.