Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北澤豪
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc