Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 北烏山
山烏 やまがらす
crow in the mountains
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
深山烏 みやまがらす ミヤマガラス ふかやまからす
con quạ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
烏 からす カラス
quạ